Có 3 kết quả:

男妓 nán jì ㄋㄢˊ ㄐㄧˋ难记 nán jì ㄋㄢˊ ㄐㄧˋ難記 nán jì ㄋㄢˊ ㄐㄧˋ

1/3

nán jì ㄋㄢˊ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) male prostitute
(2) (old) pimp

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hard to remember

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hard to remember

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0